Có 2 kết quả:

甘于 gān yú ㄍㄢ ㄩˊ甘於 gān yú ㄍㄢ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be willing to
(2) to be ready to
(3) to be content with
(4) accepting (of restriction, sacrifice, risk etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be willing to
(2) to be ready to
(3) to be content with
(4) accepting (of restriction, sacrifice, risk etc)

Bình luận 0